|
English Translation |
|
More meanings for phạm vi
scope
noun
|
|
bề dài của dây neo,
giá trị,
kiếng soi bọng đái,
khoảng,
năng lực,
phạm vi
|
arena
noun
|
|
kịch trường,
phạm vi
|
bound
noun
|
|
biên giới,
có điều độ,
hạn độ,
phạm vi,
sự nhảy lên,
vọt lên
|
mere
noun
|
|
ao,
giới hạn,
hồ,
phạm vi
|
mete
noun
|
|
giới hạn,
phạm vi
|
walk
noun
|
|
cách đi,
chỗ nuôi,
dáng đi,
lề đường,
phạm vi,
sự đi
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|