|
English Translation |
|
More meanings for bàn đạp phanh
See Also in Vietnamese
See Also in English
brake
noun, verb
|
|
phanh,
bụi rậm,
đồ dùng đập đat,
máy bẻ đay,
tay vặn máy bơm nước
|
pedal
noun, adjective, verb
|
|
bàn đạp,
đạp bằng bàn đạp,
bàn xe đạp,
thuộc về bàn chân,
thuộc về chân
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|