|
English Translation |
|
More meanings for đạp
bicycle
verb
|
|
đạp
|
kick
verb
|
|
chống lại,
đá,
đá đít người nào,
đạp,
đạp vật gì,
phản đối việc gì
|
poach
verb
|
|
cào đất,
câu cá nơi cấm,
đạp,
giẫm lên,
lấn,
luộc trứng trong nước sôi
|
See Also in Vietnamese
người đi xe đạp
noun
|
|
biker,
bicyclist,
rider
|
đi bằng xe đạp
noun, verb
|
|
by bicycle,
bicycler,
cycle
|
bàn xe đạp
noun
|
|
pedal
|
Đua xe đạp
|
|
bike racing
|
đi xe đạp
verb
|
|
ride bicycle,
cycle
|
đạp thắng
verb
|
|
brake
|
đạp lên
verb
|
|
step on,
retread
|
xe đạp
noun
|
|
bike,
bicycle,
cycle,
cyclist,
wheel
|
sự đạp
noun
|
|
bicycling
|
đập
noun, adjective, verb
|
|
dam,
hit,
knock,
beaten,
pound
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|