|
What's the Vietnamese word for pound? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for pound
pao
noun
|
|
pound
|
thoi
verb
|
|
buffet,
biff,
drub
|
chổ nhốt súc vật
noun
|
|
pinfold
|
đồng bảng Anh
noun
|
|
pound
|
đơn vị cân anh
noun
|
|
pound
|
hoàn cảnh
noun
|
|
atmosphere,
ambience,
element,
medium
|
nửa
noun
|
|
pound
|
tình thế
noun
|
|
circumstance,
condition,
plight
|
cảnh ngộ
noun
|
|
conjuncture,
case,
emergency
|
đánh
verb
|
|
hit,
beaten,
combat,
knock,
smite
|
đập
verb
|
|
hit,
beaten,
pulse,
flap,
smite
|
giả nát
verb
|
|
pound
|
kiểm tra sức nặng
verb
|
|
pound
|
nghiền nát
verb
|
|
crush,
mash,
grind,
pulp
|
nhốt súc vật
verb
|
|
corral,
impark
|
rào lại
verb
|
|
fence,
palisade,
impark,
pale,
park
|
tán nhỏ
verb
|
|
masticate,
rub
|
See Also in English
Similar Words
jail
noun, verb
|
|
nhà giam,
nhà lao,
khám đường,
nơi giam tù nhân,
nhà tù
|
stockade
noun
|
|
đồ lưu niệm,
hàng rào bằng cọc,
nhà ngục
|
paddock
noun
|
|
paddock,
chuồng cỏ để ngựa ăn,
con nhái
|
cage
noun, verb
|
|
cái lồng,
buồng của thang máy,
chuồng,
lồng,
bỏ vào lồng
|
|
|
|
|
|
|