|
English Translation |
|
More meanings for lồng
cage
noun
|
|
buồng của thang máy,
chuồng,
lồng,
máy lên xuống của hầm mỏ,
nhà giam,
sườn nhà
|
nest
verb
|
|
ẩn núp,
chim làm ổ,
lập ổ,
lồng
|
mew
noun
|
|
chuồng,
lồng,
tiếng mèo kêu
|
glaze
verb
|
|
làm bóng,
làm láng,
tô thuốc láng lên vải,
tráng men,
làm láng vải,
lắp
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|