|
What's the Vietnamese word for bat? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for bat
See Also in English
Similar Words
cuff
noun, verb
|
|
cổ tay áo,
bạt tai,
cái bạt tai,
cổ tay áo,
sự trang sức
|
biff
noun, verb
|
|
thoi,
đánh
|
pummel
verb
|
|
cái mõng,
thoi liên tiếp
|
clout
noun, verb
|
|
bám vào,
khăn tay,
miếng giẻ,
vải để vá quần áo,
quần áo cũ
|
swat
verb
|
|
swat,
đánh,
đánh người nào,
đập người nào,
hành hung
|
Nearby Translations
|
|
|
|
|
|