|
English Translation |
|
More meanings for dể bị
liable
adjective
|
|
chịu trách nhiệm,
có lẻ,
dể bị,
phải chịu,
phải đóng thuế
|
susceptible
adjective
|
|
dễ bị,
có thể,
dể cãm,
dể giận,
khả dĩ
|
prone
adjective, adverb
|
|
dễ bị,
nghiêng,
giốc,
nằm sắp xuống,
úp mặt xuống đất
|
prone to
|
|
dễ bị
|
be prone to
|
|
dễ bị
|
See Also in Vietnamese
See Also in English
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|