|
English Translation |
|
More meanings for giốc
descent
noun
|
|
con cháu,
cuộc tấn công,
đổ bộ thình lình,
đường giốc,
giốc,
hạ xuống
|
slope
verb
|
|
đoạn đường lài lài,
xiên,
độ giốc,
giốc,
đường giốc
|
incline
noun
|
|
giốc,
trạng thái nghiêng
|
ramp
noun
|
|
đoạn đường lài nhài,
giốc,
sự lên giá quá cao
|
brae
noun
|
|
giốc
|
precipitous
adjective
|
|
dựng thẳng,
giốc
|
prone
adjective
|
|
giốc,
nằm sắp xuống,
úp mặt xuống đất,
xoay vào trong
|
steep
adjective
|
|
giốc,
giốc đứng
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|