|
English Translation |
|
More meanings for con cháu
offspring
noun
|
|
chồi cây,
con cái,
con cháu,
kết quả
|
descendant
noun
|
|
con cháu
|
progeny
noun
|
|
con cái,
con cháu,
con của thú vậtt,
kết quả của sự đói kém,
dòng dỏi
|
posterity
noun
|
|
con cháu
|
descent
noun
|
|
con cháu,
cuộc tấn công,
đổ bộ thình lình,
đường giốc,
giốc,
hạ xuống
|
child
noun
|
|
con cái,
con cháu,
đứa bé,
đứa trẻ,
hài nhi,
người còn trẻ
|
scion
noun
|
|
con cháu,
mầm non,
dòng dỏi quí tộc
|
race
noun
|
|
chủng tộc,
con cháu,
dòng dỏi,
giòng nước chảy mạnh,
giống,
sắc dân
|
offshoot
noun
|
|
chồi cây,
con cháu
|
spawn
noun
|
|
con cháu,
kết quả,
trứng cá
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
Nearby Translations
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|