|
English Translation |
|
More meanings for đứa bé
baby
noun
|
|
em bé,
đứa bé,
trẻ nít,
trẻ nhỏ
|
child
noun
|
|
con cái,
con cháu,
đứa bé,
đứa trẻ,
hài nhi,
người còn trẻ
|
tot
noun
|
|
đứa bé,
đứa nhỏ,
trẻ con
|
mite
noun
|
|
đứa bé,
đứa trẻ
|
chit
noun
|
|
đâm chòi,
đọt cây,
đứa bé,
đứa trẻ,
mầm cây,
mầm non
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
Nearby Translations
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|