|
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for tobe
See Also in English
to-be
|
|
được
|
tobe
noun, adjective
|
|
được,
tương lai,
về tương lai
|
to
preposition
|
|
đến,
dùng để chỉ thời giời,
đến,
về chuyện gì,
về hướng
|
be
verb
|
|
được,
chúng nó túng tiền,
để yên tôi nào,
làm sao bây giờ,
cha nó là trạng sư
|
|
|
|
|
|
|