|
English Translation |
|
More meanings for trong giai điệu
See Also in Vietnamese
See Also in English
in
adverb, preposition
|
|
trong,
ở,
ở trong,
tại,
nhân vì
|
tune
noun, verb
|
|
điều chỉnh,
lên dây đờn,
âm điệu,
điệu nhạc,
sự hòa hợp
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|