|
English Translation |
|
More meanings for điều chỉnh
adjust
verb
|
|
điều chỉnh,
điều đình,
hòa giải,
lắp vào,
sửa cho đúng,
sửa cho vừa
|
adjusted
adjective
|
|
điều chỉnh
|
adjusting
adjective
|
|
điều chỉnh,
sửa cho đúng
|
impale
verb
|
|
điều chỉnh,
điều chỉnh lại,
sửa chửa,
sửa lại
|
empale
verb
|
|
điều chỉnh,
sửa chửa
|
See Also in Vietnamese
Nearby Translations
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|