|
English Translation |
|
More meanings for sửa chửa
repair
verb
|
|
đi đến một nơi nào,
sửa,
tu bổ,
sửa chửa,
sửa lổi,
sửa sang
|
correct
verb
|
|
khiển trách,
sửa chửa,
sửa phạt,
trách mắng,
trừng phạt,
trừng trị
|
mend
noun
|
|
sửa chửa,
sửa sang,
sự mạng,
sự sửa chửa,
sự vá,
tu bổ
|
remedy
verb
|
|
làm cho tốt hơn,
sửa chửa
|
retrieve
verb
|
|
chuộc lại danh dự,
hồi phục,
hồi tưởng lại,
khôi phục,
lấy lại,
nhớ lại
|
correctly
adverb
|
|
sửa chửa,
sự trừng trị
|
impale
verb
|
|
điều chỉnh,
điều chỉnh lại,
sửa chửa,
sửa lại
|
empale
verb
|
|
điều chỉnh,
sửa chửa
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|