|
English Translation |
|
More meanings for lấy lại
regain
verb
|
|
ăn lại,
chiếm lại,
chuộc lại,
gở lại,
lấy lại,
mua lại
|
retrieve
verb
|
|
chuộc lại danh dự,
hồi phục,
hồi tưởng lại,
khôi phục,
lấy lại,
nhớ lại
|
recover
verb
|
|
gởi lại,
lấy lại,
sửa lại,
tìm lại được,
bọc lại,
che lại
|
retake
verb
|
|
lấy lại
|
withdraw
verb
|
|
lấy lại,
rút,
rút lại,
rút lui,
triệt thối
|
eviction
noun
|
|
lấy lại,
thu hồi,
trục xuất
|
withdrew
verb
|
|
lấy lại,
rút lại,
rút lui,
tránh xa,
triệt thối
|
castoffs
noun
|
|
lấy lại,
tóm lại,
thâu lại
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|