|
English Translation |
|
More meanings for sự cải quá
appreciation
noun
|
|
lên giá,
sự biết rỏ,
sự cải quá,
sự đánh giá,
sự định giá,
sự lượng giá
|
reclamation
noun
|
|
sự cải quá,
sự cải thiện,
sự khai hóa,
sự khai phá,
sự kháng nghị,
sự khiếu nại
|
reformation
noun
|
|
sự cải cách,
sự cải quá,
sự cải thiện,
sự canh tân,
sự sửa đổi
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|