|
English Translation |
|
More meanings for sự cải thiện
improvement
noun
|
|
sửa cho tốt thêm,
sự cải thiện,
sự sửa sang,
sự tiến triển,
sự trau giồi
|
upturn
noun
|
|
ngước lên,
sự cải thiện
|
amelioration
noun
|
|
sự cải thiện,
sự sửa đổi cho tốt
|
reform
noun
|
|
sự cải cách,
sự cải thiện,
sự canh tân,
sự kiểu chính
|
melioration
noun
|
|
sự cải thiện,
sự sửa đổi cho tốt
|
reclaim
noun
|
|
sự cải tổ,
sự cải thiện
|
reclamation
noun
|
|
sự cải quá,
sự cải thiện,
sự khai hóa,
sự khai phá,
sự kháng nghị,
sự khiếu nại
|
reformation
noun
|
|
sự cải cách,
sự cải quá,
sự cải thiện,
sự canh tân,
sự sửa đổi
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|