|
English Translation |
|
More meanings for quyền hạn
power
noun
|
|
năng,
ảnh hưởng,
nguồn điện lực,
quyền chi phối,
quyền lực,
quyền thay mặt
|
jurisdiction
noun
|
|
phạm vi quyền hạn,
quyền lực pháp lý,
quyền tài phán,
quyền xử xét,
quyền hạn
|
right
noun
|
|
cú đánh tay mặt,
cường quyền,
phải,
phái hửu,
điều đúng,
phát súng bắn tay mặt
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|