|
English Translation |
|
More meanings for quyền chi phối
See Also in Vietnamese
See Also in English
govern
verb
|
|
quản lý,
cai trị,
kiềm chế,
quản lý,
quản trị
|
right
noun, adjective, verb, adverb
|
|
đúng,
ngay,
hoàn toàn,
tất cả,
hết
|
to
preposition
|
|
đến,
dùng để chỉ thời giời,
đến,
về chuyện gì,
về hướng
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|