|
English Translation |
|
More meanings for sự công hiệu
effect
noun
|
|
ảnh hưởng,
hiệu ứng,
thực hiện,
kết qủa,
nội dung,
sự công hiệu
|
activation
noun
|
|
sự công hiệu,
sự hiệu lực,
sự lanh lẹ,
sự may mắn
|
efficacy
noun
|
|
sự công hiệu,
sự hiệu nghiệm,
sự hiệu qủa
|
force
noun
|
|
ảnh hưởng,
có hiệu lực,
lực lượng,
sức lực,
sức mạnh,
sự công hiệu
|
operating
noun
|
|
sự công hiệu,
sự mổ xẻ,
sự vận chuyển,
sự vận dụng
|
potency
noun
|
|
có thế lực,
mạnh,
quyền lực,
sự công hiệu,
sự cứng cỏi
|
forcibly
adverb
|
|
bằng vỏ lực,
sự bạo lực,
sự công hiệu,
sự cứng cỏi,
sự mạnh dạn
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|