|
English Translation |
|
More meanings for đúng đắn
respectable
adjective
|
|
đoan trang,
đáng kính,
đáng trọng,
đúng đắn,
kha khá
|
accurate
adjective
|
|
chính xác,
đúng,
đúng đắn,
xác thực
|
judicious
adjective
|
|
khôn ngoan,
chí lý,
có suy xét,
đúng đắn,
sáng suốt,
thận trọng
|
truly
adverb
|
|
chân thật,
đúng,
đúng đắn,
ngay thật,
thành thật,
thật
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
Nearby Translations
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|