|
English Translation |
|
More meanings for đứng đắn
earnest
adjective
|
|
nghiêm trang,
đứng đắn,
gấp,
tận tâm,
vội vàng,
hết lòng
|
righteous
adjective
|
|
đứng đắn,
ngay thẳng
|
ladylike
adjective
|
|
có học thức,
đứng đắn,
giống như con gái,
như đàn bà,
dòng dỏi quí tộc
|
prim
adjective
|
|
nghiêm trang,
đứng đắn
|
dapper
adjective
|
|
đoan trang,
đứng đắn,
lanh lợi,
nhanh nhẹn
|
discriminate
adjective
|
|
biết phân biệt,
biết suy xét,
cách cư xử,
đứng đắn
|
discriminating
adjective
|
|
biết suy xét,
dấu đặt biệt,
đứng đắn
|
genteel
adjective
|
|
đứng đắn,
lịch sự,
nhã nhặn
|
gentlemanlike
adjective
|
|
đứng đắn,
lịch sự
|
politic
adjective
|
|
khôn ngoan,
đứng đắn,
khéo,
lanh lợi,
thuộc về chánh sách,
thuộc về chính trị
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|