|
English Translation |
|
More meanings for sáng suốt
discerning
adjective
|
|
thông minh,
có học thức,
sáng suốt
|
lucid
adjective
|
|
chói sáng,
có thể trông thấy,
lòe sáng,
lóng lánh,
minh mẫn,
sáng suốt
|
insight
noun
|
|
minh mẩn,
sáng suốt,
sự sáng trí
|
conscious
adjective
|
|
biết rỏ,
cãm thấy,
có tri giác,
có ý thức,
hồi tỉnh,
sáng suốt
|
judicious
adjective
|
|
khôn ngoan,
chí lý,
có suy xét,
đúng đắn,
sáng suốt,
thận trọng
|
judiciously
adverb
|
|
khôn ngoan,
sáng suốt,
thận trọng
|
perspicacious
adjective
|
|
sáng suốt
|
clearheaded
adjective
|
|
đầu óc sáng suốt,
sáng suốt
|
luminous
adjective
|
|
chói lọi,
minh bạch,
rỏ ràng,
sáng chói lọi,
sáng sủa,
sáng suốt
|
penetrating
adjective
|
|
hiểu rỏ,
sáng suốt,
thấm thía
|
penetrative
adjective
|
|
hiểu rỏ,
sáng suốt,
thấm nhuần
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|