|
English Translation |
|
More meanings for sự phản kháng
protest
noun
|
|
sự chống lại,
sự cự tuyệt,
sự kháng nghị,
sự không nhận,
sự phản đối,
sự phản kháng
|
frustration
noun
|
|
làm hỏng,
sự chống đối,
sự chống lại,
sự phản kháng,
sự thất bại
|
kick
noun
|
|
cú đá,
đá dở,
khí lực,
lời phàn nàn,
sự chống lại,
sự đá hậu của ngựa
|
recrimination
noun
|
|
sự cải lại,
sự phản kháng
|
retroaction
noun
|
|
sự phản động,
sự phản kháng
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|