|
English Translation |
|
More meanings for khối băng
float
noun
|
|
phao,
xe hoa,
xe không mui,
bè gổ,
khối băng,
vật nổi trên mặt nước
|
jam
noun
|
|
đám đông chen chúc,
đám đông tắc nghẽn,
gỗ ở sông,
khối băng,
mứt,
sự ấn vào
|
ice cube
|
|
khối băng
|
cube ice
noun
|
|
khối băng,
cục nước đá
|
See Also in Vietnamese
See Also in English
sheet
noun, verb
|
|
tấm,
trùm lên,
lớp nước bọt,
tấm ra vải,
bao lại
|
ice
noun, verb
|
|
nước đá,
băng,
cục nước đá,
nước đá,
đá
|
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|