|
English Translation |
|
More meanings for mứt
jam
noun
|
|
đám đông chen chúc,
đám đông tắc nghẽn,
gỗ ở sông,
khối băng,
mứt,
sự ấn vào
|
confectionery
noun
|
|
hàng bán mứt,
kẹo,
mứt
|
preserve
noun
|
|
khu đất dành riêng,
mứt,
trái cây ngâm với đường
|
goody
noun
|
|
kẹo,
mứt,
người đàn bà hạ lưu
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|