|
English Translation |
|
More meanings for phấn đấu
striven
verb
|
|
phấn đấu
|
contend
verb
|
|
cải cọ,
chiến đấu,
phấn đấu,
tranh đấu,
tranh luận
|
rouse
verb
|
|
gây ra,
chọc tức,
đá đít,
kích thích,
khêu gợi,
đánh thức
|
strive
verb
|
|
phấn đấu,
chiến đấu,
cố sức,
rán sức
|
strive for
|
|
phấn đấu
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|