|
English Translation |
|
More meanings for chiến đấu
combat
adjective
|
|
chiến đấu
|
militant
adjective
|
|
chiến đấu,
tranh đấu
|
contend
verb
|
|
cải cọ,
chiến đấu,
phấn đấu,
tranh đấu,
tranh luận
|
strive
verb
|
|
chiến đấu,
cố sức,
rán sức
|
contest
noun
|
|
chiến đấu,
cuộc bàn cải,
cuộc đánh,
cuộc đua,
cuộc thi
|
tussle
noun
|
|
chiến đấu,
cuộc đấu,
tranh đấu
|
militarily
adverb
|
|
chiến đấu,
tranh đấu
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
chiến đấu
noun, adjective, verb, adverb
|
|
fight,
combat,
militant,
contend,
strive
|
tranh đua
noun, verb
|
|
compete,
competition,
emulate,
vie
|
cưỡi ngựa đấu thương
|
|
joust
|
đấu nhau
|
|
tussle
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|