|
What's the Vietnamese word for strive? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for strive
See Also in English
See Also in Vietnamese
Similar Words
essay
noun, verb
|
|
tiểu luận,
thử làm việc gì,
thử người nào,
sự thử
|
attempt
noun, verb
|
|
cố gắng,
ráng làm,
thử,
sự ráng sức,
sự thử
|
travail
noun, verb
|
|
đi du lịch,
đau bụng đẻ,
làm việc cực nhọc,
công việc cực khổ,
công việc khó nhọc
|
drudge
noun, verb
|
|
vất vả,
làm cực khổ,
làm vất vả,
người làm vất vả
|
|
|
|
|
|
|