|
English Translation |
|
More meanings for lồng
cage
noun
|
|
buồng của thang máy,
chuồng,
lồng,
máy lên xuống của hầm mỏ,
nhà giam,
sườn nhà
|
nest
verb
|
|
ẩn núp,
chim làm ổ,
lập ổ,
lồng
|
mew
noun
|
|
chuồng,
lồng,
tiếng mèo kêu
|
glaze
verb
|
|
làm bóng,
làm láng,
tô thuốc láng lên vải,
tráng men,
làm láng vải,
lắp
|
cages
|
|
lồng
|
See Also in Vietnamese
ngựa lồng lên
noun
|
|
bolter,
runaway
|
bỏ vào lồng
verb
|
|
cage
|
lồng bồ câu
noun
|
|
dovecot,
dovecote
|
lồng chim
noun
|
|
bird cage,
jailbird,
gaolbird
|
đèn lồng
noun
|
|
lantern,
lamp
|
lồng bàn
noun
|
|
cover
|
lồng gà
noun
|
|
hencoop
|
lông
noun
|
|
hair,
ooze
|
lỏng
adjective
|
|
liquid,
thin,
slack,
lax,
washy
|
lòng
noun
|
|
heart,
bosom,
barrel,
bore
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|