|
English Translation |
|
More meanings for trọng yếu
important
adjective
|
|
khẩn yếu,
quan trọng,
trọng đại,
trọng yếu
|
material
adjective
|
|
cụ thể,
hữu hình,
không cao thượng,
quan trọng,
tục tằn,
thuộc về nhục về
|
substantial
adjective
|
|
bền bỉ,
có chất bổ,
có tài sản,
quan hệ,
thuộc về vật chất,
trọng yếu
|
main
adjective
|
|
chánh,
chủ yếu,
phần nhiều,
trọng yếu
|
central
adjective
|
|
ở giữa,
quan trọng,
trọng yếu
|
importance
noun
|
|
lòng tự phụ,
tính trọng đại,
trọng yếu
|
prime
adjective
|
|
ban sơ,
chủ yếu,
đầu tiên,
hạng nhứt,
hảo hạng,
quan trọng
|
dominant
adjective
|
|
chủ yếu,
có ưu thế,
cốt yếu,
trọng yếu
|
grave
adjective
|
|
nghiêm trang,
uy nghiêm,
quan trọng,
trang trọng,
trọng đại,
trọng yếu
|
principally
adverb
|
|
trọng yếu
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|