|
English Translation |
|
More meanings for tính trọng đại
amount
noun
|
|
hiệu quả,
số nhiều,
số tổng cộng,
tính trọng đại,
tổng số
|
importance
noun
|
|
lòng tự phụ,
tính trọng đại,
trọng yếu
|
magnitude
noun
|
|
độ lớn,
tầm vóc quan trọng,
tính to lớn,
tính trọng đại
|
significance
noun
|
|
sự quan trọng,
tính quan trọng,
tính trọng đại,
tính trọng yếu,
ý nghĩa,
ý vị
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|