|
English Translation |
|
More meanings for hiệu quả
amount
noun
|
|
hiệu quả,
số nhiều,
số tổng cộng,
tính trọng đại,
tổng số
|
effectively
|
|
hiệu quả
|
effectiveness
noun
|
|
hiệu quả,
không công hiệu,
không hiện thực
|
efficacious
adjective
|
|
hiệu quả,
công hiệu,
hiệu nghiệm,
hiệu qủa
|
efficaciously
|
|
hiệu quả
|
efficacity
|
|
hiệu quả
|
efficacy
noun
|
|
hiệu quả,
sự công hiệu,
sự hiệu nghiệm,
sự hiệu qủa
|
efficiency
noun
|
|
hiệu quả,
cung lượng,
hiệu lực,
khả năng,
năng lực
|
efficient
noun, adjective
|
|
hiệu quả,
có đủ tài,
có khả năng,
có năng lực,
có tài năng
|
efficiently
|
|
hiệu quả
|
be efficient
|
|
hiệu quả
|
productively
|
|
hiệu quả
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|