|
English Translation |
|
More meanings for trang đầu
See Also in Vietnamese
See Also in English
first
noun, adjective
|
|
đầu tiên,
buổi đầu,
ngày đầu tháng,
đầu tiên,
trước hết
|
page
noun, verb
|
|
trang,
đánh số trang,
đếm số trang,
phục dịch,
hầu hạ
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|