|
Vietnamese Translation |
|
hình phạt phục vụ cho cuộc sống
See Also in English
life
noun
|
|
đời sống,
đời sống,
sanh hoạt,
sanh mạng,
sanh tồn
|
penal servitude
|
|
trách nhiệm hình sự
|
servitude
noun
|
|
sự phục vụ,
hình phạt khổ sai,
thận phận tôi tớ
|
for life
|
|
cho cuộc sống
|
penal
noun, adjective
|
|
hình phạt,
cải hóa viện,
hình phạt khổ sai,
thuộc về hình phạt
|
for
conjunction, preposition
|
|
cho,
chỉ nguyên nhân,
thế,
chỉ phương hướng,
chỉ mục đích
|
|
|
|
|
|
|