|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
last year
noun
|
|
năm ngoái,
năm rồi
|
last
noun, adjective, verb, adverb
|
|
cuối cùng,
lâu,
kéo dài,
tồn tại,
đặt mũi giày dưới khuôn
|
year
noun
|
|
năm
|
since
adverb, conjunction, preposition
|
|
kể từ đó,
từ,
từ khi,
lâu rồi,
từ đó
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|