|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
go for
|
|
đi
|
swim
verb
|
|
bơi,
xoay,
choáng váng,
lội
|
go
noun, verb
|
|
đi,
đi ra,
trôi qua,
đi vô,
đi lui
|
for
conjunction, preposition
|
|
cho,
chỉ nguyên nhân,
thế,
chỉ phương hướng,
chỉ mục đích
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|