|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
please
verb
|
|
xin vui lòng,
xin,
làm ơn,
làm theo ý muốn của mình,
làm thích ý
|
you
pronoun
|
|
bạn,
anh,
ông,
mày,
các anh
|
as
adverb
|
|
như,
chừng đó,
chừng nào,
chừng nấy,
cũng như
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|