|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
dancing
noun, adjective
|
|
khiêu vũ,
lung lay,
đường nhảy múa,
lúc lắc,
khiêu vũ
|
tap dancing
|
|
tap dancing
|
tap-dance
|
|
nhảy múa
|
tap
noun, verb
|
|
vòi nước,
lấy rượu trong thùng,
tát khẻ,
vổ nhẹ,
giùi cái lổ trên thùng
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|