|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
heart
noun
|
|
tim,
hết lòng,
hết lòng hết dạ,
hết lòng làm việc,
hăng hái
|
take
noun, verb
|
|
lấy,
dắt người,
đoạt giải thưởng,
lấy,
bị bịnh
|
take heart
|
|
lấy trái tim
|
grace
noun, verb
|
|
ân sủng,
làm vẻ vang,
vinh dự,
có duyên,
làm đẹp thêm
|
of
preposition
|
|
của,
của
|
|
|
|
|
|
|