|
Vietnamese Translation |
|
thời gian đã mất không bao giờ lấy lại được
See Also in English
lost time
|
|
mất thời gian
|
never
adverb
|
|
không bao giờ,
không bao giờ,
không khi nào,
không thay đổi
|
found
adjective, verb
|
|
tìm,
căn cứ vào,
dựa trên,
nấu chảy kim loại,
đắp nền
|
again
adverb
|
|
lần nữa,
bắt đầu lại,
hơn nửa,
lần nửa,
tỉnh lại
|
lost
adjective, verb
|
|
mất đi,
thua,
mất,
thất lạc
|
time
noun, verb
|
|
thời gian,
định giờ,
sừa đồng hồ cho đúng giờ,
tính toán thời gian,
chọn lúc để đánh
|
is
|
|
là
|
|
|
|
|
|
|