|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
pinch of
|
|
nhúm
|
snuff
noun, verb
|
|
hít vào,
hít thuốc,
sự hít thuốc,
tàn cắt ở tim đèn,
thuốc bột để hít
|
pinch
noun, verb
|
|
nhúm,
cưỡng đoạt,
ép lấy,
nhéo,
ăn cắp
|
of
preposition
|
|
của,
của
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|