|
Vietnamese Translation |
|
vượt qua với sự phân biệt
See Also in English
with distinction
|
|
với sự khác biệt
|
with
preposition
|
|
với,
cùng với,
với
|
pass
noun, verb
|
|
vượt qua,
qua,
đưa,
trôi qua,
đi ngang qua
|
distinction
noun
|
|
phân biệt,
cách biệt,
có biệt tài,
lổi lạc,
biệt đải
|
|
|
|
|
|
|