|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
of the
|
|
của
|
ocean
noun
|
|
đại dương,
biển lớn,
đại dương,
khoảng rộng mênh mông,
sự có rất nhiều
|
the
|
|
các
|
bottom
noun, verb
|
|
đáy,
đóng đáy,
xem xét kỷ lưởng,
chổ thấp,
đáy
|
of
preposition
|
|
của,
của
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|