|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
development
noun
|
|
phát triển,
khai khẩn,
khai phá,
khai triển,
chuyện mới lạ
|
research
noun, verb
|
|
nghiên cứu,
sưu tầm,
tìm tòi,
sự khảo cứu,
sự nghiên cứu
|
and
conjunction
|
|
và,
cùng,
và,
với
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|