|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
and even
|
|
và ngay cả
|
even
noun, adjective, verb, adverb
|
|
cũng,
như nhau,
cho đến,
cũng,
cả những
|
odd and even numbers
|
|
số lẻ và số chẵn
|
odd
noun, adjective
|
|
lẻ,
dư,
lẻ bộ,
lẻ mất,
không đủ bộ
|
and
conjunction
|
|
và,
cùng,
và,
với
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|