|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
in time
|
|
đúng giờ
|
time
noun, verb
|
|
thời gian,
định giờ,
sừa đồng hồ cho đúng giờ,
tính toán thời gian,
chọn lúc để đánh
|
just
adjective, adverb
|
|
chỉ,
chính,
đúng,
công bằng
|
in
adverb, preposition
|
|
trong,
ở,
ở trong,
tại,
nhân vì
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|