|
Vietnamese Translation |
|
dịch vụ đưa đón bằng xe buýt
See Also in English
bus service
|
|
dịch vụ xe bus
|
shuttle bus
|
|
xe buýt đưa đón
|
service
noun
|
|
dịch vụ,
công tác,
dịch vụ,
phục vụ,
chức vụ
|
bus
noun, verb
|
|
xe buýt,
đi xe ô tô buýt,
xe buýt,
xe chở hành khách,
xe ô tô buýt
|
shuttle
noun
|
|
xe đưa đón,
cái thoi
|
|
|
|
|
|
|