|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
sovereign
noun, adjective
|
|
tối cao,
chúa tể,
tiền vàng ở anh,
chí cao,
tối cao
|
wealth
noun
|
|
sự giàu có,
cảnh sung sướng,
giàu sang,
hạnh phúc,
sự giàu có
|
fund
noun
|
|
quỹ,
bản chất,
bản tánh,
hiện kim,
quỷ chánh phủ cấp
|
|
|
|
|
|
|