|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
undertaking
noun
|
|
đảm nhận,
công việc đảm nhận,
định làm việc gì,
sự quyết định,
thầu công việc gì
|
public
noun, adjective
|
|
công cộng,
chung,
công khai,
công nhiên,
công cộng
|
public sector
|
|
khu vực công
|
sector
noun
|
|
ngành,
khu vực
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|